--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ go at chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
don't-know
:
người trung lập, người thiếu ý kiến70% in favor, 13% opposed and 17% don't-knows70% người ủng hộ, 13% phản đối và 17% người trung lập
+
giăm
:
Flat bitGiãm treA flat bit ob bamboo
+
east pakistani
:
thuộc, liên quan tới, có đặc điểm của Bangladesh, người dân, hay ngôn ngữ của nó
+
sớm sủa
:
Earlier than usualĂn cơm sớm sủa để còn đi xem hátTo have dinner earlier than usual in order to go to the theatre afterwards
+
air-hole
:
lỗ thông hơi